lững thững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lững thững+
- walk with deliberate steps, stroll, amble
- Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ
To stroll on the lake's shore on an evening after dinner
- Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lững thững"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lững thững":
lang thang loáng thoáng lùng thùng lụng thụng lững thững
Lượt xem: 878